Characters remaining: 500/500
Translation

bản quyền

Academic
Friendly

Từ "bản quyền"

Định nghĩa: "Bản quyền" quyền của tác giả hoặc nhà xuất bản đối với một tác phẩm, như sách, nhạc, phim, tranh vẽ, v.v. Quyền này được pháp luật bảo vệ, nghĩa là người khác không thể sử dụng tác phẩm đó không sự cho phép của tác giả.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "Tôi luôn tôn trọng bản quyền của tác giả." - (Có nghĩatôi không sao chép hoặc sử dụng tác phẩm của tác giả không được phép.)

Các biến thể của từ: - Quyền tác giả: Thường được dùng để chỉ quyền của tác giả đối với tác phẩm của mình. - Bản quyền sáng chế: Đề cập đến quyền liên quan đến các phát minh hoặc sáng chế.

Cách sử dụng nghĩa khác nhau: - "Bản quyền" có thể được dùng để nói về quyền lợi trong nhiều lĩnh vực nghệ thuật trí tuệ. - Ngoài ra, cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý khi nói về việc bảo vệ quyền lợi của tác giả.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Bảo vệ quyền tác giả: Đề cập đến hành động bảo vệ bản quyền. - Quyền sở hữu trí tuệ: Một khái niệm rộng hơn, bao gồm bản quyền các quyền khác liên quan đến sáng chế, thương hiệu, v.v.

Từ liên quan: - Sao chép: Hành động tạo ra một bản sao của tác phẩm không sự cho phép. - Giấy phép sử dụng: Một tài liệu cho phép người khác sử dụng tác phẩm theo các điều kiện nhất định.

Kết luận: "Bản quyền" một khái niệm quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của các tác giả nhà sáng tạo.

  1. d. Quyền tác giả hay nhà xuất bản về một tác phẩm, được luật pháp quy định. Tôn trọng bản quyền của tác giả.

Comments and discussion on the word "bản quyền"